--

phóng thanh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phóng thanh

+  

  • Broadcast by a loudspeaker
    • Phóng thanh tin tức
      To broadcast news by means of a loudspeaker
    • Loa phóng thanh
      A loudspeaker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng thanh"
Lượt xem: 602